Chào mừng quý vị đến với Thư viện E-learning.
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tư liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy đăng ký thành viên tại đây hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay ô bên phải.
Tìm kiếm Bài giảng E-Learning
Thông tin thống kê bài giảng
648 lượt học
1.7 lượt / người học
08 giờ 23 phút
3 phút / lượt học
1.7 lượt / người học
08 giờ 23 phút
3 phút / lượt học
Danh sách người học: (323 người)
Tên người học | Thời gian học (phút) |
Điểm số (/10) |
|
---|---|---|---|
nguyễn đắc vương | 4.8 | 3 | |
Đinh Hải Minh | 0 | 0 | |
Nguyễn Thị Vân | 0.9 | 0 | |
Nguyễn Hải Nam | 0.1 | 0 | |
Phạm Thị Quỳnh | 15.9 | 7 | |
Huỳnh Thanh Huân | 2.4 | 1.5 | |
Trần Cao Thế | 0.1 | 0 | |
Lê Thị Ngọc Lan | 3.5 | 0 | |
Vũ Thị Mai Nụ | 1.8 | 0 | |
Phạm Văn Thịnh | 8 | 5.5 | |
Lê Thị Kim Oanh | 13.2 | 10 | |
Hồ Sỹ Huynh | 12.3 | 10 | |
Nguyễn Thị Thúy Nga | 1.7 | 0 | |
Nguyễn Trần Cẩm Tú | 1.9 | 1.5 | |
Lê Thị Xuân Lan | 5.4 | 0 | |
Vũ Thị Luyến | 2.9 | 0 | |
Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 4 | 1.5 | |
Nguyễn Văn Hiển | 1.3 | 0 | |
Đinh Thu Phương | 11 | 7 | |
Trần Đình Hùng | 2.7 | 0 | |
Nguyễn Phương | 11.3 | 10 | |
Nguyễn Thị Thập | 11.7 | 10 | |
Nguyễn Thị Thu Hà | 3.3 | 0 | |
Nguyễn Thị Hà Quyên | 0.8 | 0 | |
Nguyễn Ngoc | 2.6 | 0 | |
Thái Xuân Đình | 10 | 5.5 | |
Nguyễn Thị Vân | 0.8 | 0 | |
Trương Thị Hiền | 10.4 | 10 | |
Luòng Thị Hây | 3.8 | 0 | |
Nguyễn Thị Bích | 11.3 | 0 | |
Nguyễn Thị Thanh Hương | 1.8 | 0 | |
huỳnh tấn nghĩa | 0 | 0 | |
Lan Nhi | 0 | 0 | |
Lê Thị Diệu Bình | 1.3 | 1.5 | |
Nguyễn Thị Diệu Thúy | 0.7 | 0 | |
Phạm Thị Hồng | 29.4 | 5.5 | |
nguyễn thị thắm | 2.1 | 1.5 | |
Lương Văn Trung | 4.2 | 1.5 | |
Nguyễn Thị Loan | 3.2 | 0 | |
Đỗ Trang Nhung | 0 | 0 | |
Trần Vĩnh Tường | 7.6 | 5.5 | |
Hà Thị Duyên | 0.1 | 0 | |
Hoàng Thị Thảo | 0.3 | 0 | |
phòng văn Hóa | 0.1 | 0 | |
Nguyễn Thị Anh Toàn | 6.9 | 3 | |
Trịnh Hoàng Liêm | 7.5 | 1.5 | |
Lương Lệ Chi | 1.4 | 0 | |
Nguyễn Thị Đẹp | 5.4 | 4.5 | |
Bùi Nguyên Bảo | 0.2 | 0 | |
Nguyễn Mỹ Quỳnh Anh | 0.1 | 0 | |
Phạm Thị Bích | 3.1 | 0 | |
Dương Thị Dạm | 5.3 | 3 | |
Thái Anh Hùng | 0.6 | 0 | |
Lê Thủy Tiên | 5 | 0 | |
Đặng Ánh Nguyệt | 2.6 | 0 | |
Nguyễn Danh Sinh | 0.1 | 0 | |
Cao Ngọc Luân | 1.7 | 3 | |
Huỳnh Thị Tuyet Trinh | 0.1 | 0 | |
Trương Ngọc Quỳnh | 2 | 0 | |
Đặng Văn Tuấn | 2.3 | 0 | |
Vũ Quang Huy | 28.5 | 0 | |
phan thi quynh bong | 1.4 | 0 | |
Lê Thị Hồng Quế | 17.3 | 10 | |
Quy Pro | 10.7 | 10 | |
PHẠM MINH SƯƠNG | 2.6 | 0 | |
huỳnh thị anh thư | 3 | 0 | |
Phan Hữu Thịnh | 4.2 | 0 | |
Trần Thị Mai | 0.1 | 0 | |
Mai Thanh Thúy | 9 | 5.5 | |
Huỳnh Nhã Lệ | 0 | 0 | |
Vũ Thị Vẻ | 12.5 | 10 | |
Tô Thanh Tùng | 3.9 | 0 | |
Lê Thương | 0 | 0 | |
Nguyễn Cẩm Diệu | 0 | 0 | |
Trần Thùy DUng | 8.1 | 5.5 | |
Nguyễn Nga | 1 | 0 | |
Nguyễn Thị Thanh Việt | 2.9 | 0 | |
Nguyễn Thị Thùy Dương | 36.2 | 7 | |
nguyễn thị thu hà | 1.9 | 0 | |
Ngô Thì | 0.2 | 0 | |
Nguyễn Văn Hà | 6.1 | 3 | |
Trieu Le Quyen | 0.1 | 0 | |
Nguyễn Văn Hà | 15 | 4.5 | |
Võ Phương Nam | 6 | 0 | |
Chu Nhu Hoa | 2.7 | 1.5 | |
Phan Thu Minh | 26.5 | 5.5 | |
Lê Trúc Lan Anh | 3.1 | 1.5 | |
Lê Văn Mạnh | 0.1 | 0 | |
Lê Văn Trung | 1.1 | 0 | |
Nguyến Thị Hiền | 2.1 | 0 | |
Doanh Thị Hiền | 3.4 | 1.5 | |
Trịnh Ngọc Xuyến | 1.2 | 1.5 | |
Lê Thị Lưu | 10 | 5.5 | |
Bùi Kim Thảo | 10.3 | 10 | |
Lê Trang | 2.4 | 0 | |
Hà Thị Ngoan | 3.1 | 1.5 | |
Nguyễn Xuan Hoa | 0.1 | 0 | |
Trần Hiền Trang | 23.8 | 0 | |
Nguyễn Thị Thu Liễu | 1.3 | 0 | |
Nguyễn Phú | 5.6 | 1.5 | |
Lâm Ngọc Vũ | 20.2 | 0 | |
Trương Thị Thái Thanh | 7.7 | 5.5 | |
Nguyễn Trang Nhung | 4.4 | 1.5 | |
Phạm Ngọc Tuyến | 8.1 | 8.5 | |
Nguyễn Thị Anh | 0 | 0 | |
Mai Thi Thuy | 0 | 0 | |
Lê Ngọc Huệ | 0 | 0 | |
Hồ Xuân Thắng | 0.1 | 0 | |
Nguyễn Văn Khanh | 2.5 | 0 | |
nguyễn thị thúy | 6.2 | 0 | |
Bùi Văn Tiến | 0.4 | 0 | |
Trần Văn Tọi | 2.2 | 0 | |
Mai Ngoc Han | 6.9 | 4.5 | |
Dương Đăng Thọ | 5.8 | 1.5 | |
Nguyễn Văn Hưng | 10.3 | 10 | |
Trịnh Thị Hằng Nga | 1.9 | 0 | |
Đàm Thương | 6.1 | 0 | |
Tranhoang Nam | 2.2 | 0 | |
Nguyễn Hòa Đồng | 36.6 | 8.5 | |
Trần Thị Thu Hiền | 5.8 | 3 | |
Nguyễn Văn Sơn | 20.5 | 5.5 | |
Nguyễn Minh Khánh | 1.7 | 0 | |
Đỗ Thế Anh | 8.4 | 5.5 | |
Võ Thị Hương Giang | 2.9 | 1.5 | |
Cao Phuong Hong | 0.5 | 0 | |
nguyễn thị thành | 0.1 | 0 | |
Vương Minh Hải | 8.6 | 5.5 | |
Bùi Thị Phương Loan | 12.5 | 10 | |
Nguyễn Thị Vân | 11.9 | 5.5 | |
Bùi Đại Thật | 11.3 | 5.5 | |
Hoàng Ngân | 0.3 | 0 | |
Phạm Quang Hùng | 3.1 | 1.5 | |
Nguyn Thi Lanlan | 2 | 0 | |
Đặng Thị Thu Mai | 6 | 1.5 | |
Nguyễn Thành Thái | 0.2 | 0 | |
Vũ Thị Huệ | 1.9 | 0 | |
Trần Thị Hường | 13.8 | 0 | |
Hoàng Quốc Quyết | 0.1 | 0 | |
Trần Thị Thúy | 9.9 | 5.5 | |
Vũ Việt Anh | 0.4 | 0 | |
Nguyễn Thị Hà | 7.6 | 3 | |
nghiem thi thuc | 11.9 | 10 | |
Phamminh Duc | 0.1 | 0 | |
Trần Thị Huyền | 0 | 0 | |
trần thị anh | 1.9 | 0 | |
Trần Ngọc Bích | 9.6 | 5.5 | |
Trần Thanh Tòan | 3.3 | 1.5 | |
Nguyễn Thị Hường | 13.8 | 8.5 | |
Nguyễn Thanh Bảy | 2.6 | 0 | |
Nguyễn Lam | 13.9 | 10 | |
Nguyễn Chi | 11 | 1.5 | |
Cấn Xuân Lĩnh | 1 | 0 | |
Ngô Đức Huy | 30.7 | 0 | |
Lý Văn Đức | 1.1 | 0 | |
Trịnh Đức Anh | 4.1 | 0 | |
Nguyễn Đức Mân | 12.5 | 10 | |
Đàm Thị Thắm | 2 | 0 | |
Trần Thị Mỹ Hạnh | 3.2 | 1.5 | |
Phan Hoang Phuong Nam | 23.8 | 8.5 | |
Đào Thị Phương Thanh | 10.9 | 10 | |
Trần Thị Ni | 2.6 | 0 | |
Trương Thị Hoa | 0.8 | 0 | |
Hoàng Thị Oanh | 3.3 | 0 | |
Nguyễn Thị Thanh Việt | 1.6 | 0 | |
Phu Van Lu | 0 | 0 | |
Lê Thị Thanh Hải | 1 | 0 | |
Nguyễn Thị Thủy | 10.8 | 5.5 | |
Nguyễn Thị Thúy Hiền | 6.2 | 8.5 | |
Huỳnh Thị Thúy Phuọng | 8 | 5.5 | |
Nguyễn Thị Loan | 11 | 10 | |
Phạm Huy Hùng | 3.1 | 0 | |
Nguyễn Văn Hùng | 7.5 | 5.5 | |
Nguyễn Thúy | 4.3 | 1.5 | |
nguyễn thị hồng thắm | 3.1 | 0 | |
Đỗ Đức Anh { Đỗ Xuân Hào } | 32.1 | 3 | |
Lê Thị Hồng Thêm | 4.6 | 3 | |
Hoàng Xuân Đức | 12.5 | 1.5 | |
Nguyễn Thị Kim Hạnh | 3.3 | 1.5 | |
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 4.9 | 1.5 | |
Nguyễn Thị Thanh Tâm | 3.1 | 3 | |
Lê Na | 0.6 | 0 | |
Trần Khởi Khởi | 1.4 | 0 | |
Phương Thị Minh Huệ | 1.4 | 0 | |
Lê Thị Cẩm Vân | 8.8 | 1.5 | |
Thương Giang | 2 | 0 | |
Nguyễn Thành Lập | 1.9 | 0 | |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 0 | 0 | |
Đỗ Bích Liên | 0.1 | 0 | |
phan Đức Tráng | 0.3 | 0 | |
Phạm Thanh Phong | 2.8 | 0 | |
hoàng thu hằng | 12.7 | 5.5 | |
Nguyễn Thị Hạnh | 39.4 | 10 | |
Phạm Lâm Tuấn | 7.5 | 5.5 | |
Nguyên Thị Nhung | 0 | 0 | |
To Ngọc Thành | 9.9 | 0 | |
vũ văn phú | 11.2 | 8.5 | |
Nguyễn Phi Long | 1.5 | 0 | |
Mai Thuy Trang | 1.5 | 0 | |
Nguyễn Kim Toai | 22.1 | 8.5 | |
lưu thị kim oanh | 11 | 10 | |
Phạm Huy Lộc | 5.3 | 3 | |
lê ngọc quy | 10.2 | 5.5 | |
Vũ Thị Duyên | 4.6 | 0 | |
Lê Chi Chi | 1.4 | 0 | |
Đào Thị Lan | 35.1 | 0 | |
cao thị thanh bình | 35.2 | 0 | |
Trịnh Tuấn Nghĩa | 0 | 0 | |
Nguyễn Thị Thu Hằng | 6.6 | 3 | |
Lý Tuấn Kiệt | 10.3 | 0 | |
nguyễn Duy | 1.4 | 0 | |
phạm hoàng yến | 2.1 | 0 | |
Nguyễn Lê Phương Thảo | 0.5 | 0 | |
Triệu Hoàng Tú | 2.7 | 1.5 | |
Nguyễn Thi Sơn | 2.3 | 0 | |
Mai Văn Vũ | 9.6 | 0 | |
Hoàng Minh Trung | 1.9 | 0 | |
La Lb Ls | 2.9 | 0 | |
Nguyễn Lệ | 6.7 | 3 | |
Nguyễn Mạnh Liêu | 0.1 | 0 | |
Phạm Thanh Tú | 64.1 | 1.5 | |
Trần Mai Bảo Ngọc | 3.1 | 0 | |
lưu qang văn | 2 | 0 | |
trương hải triều | 3.4 | 1.5 | |
Lê Thị Thúy Phượng | 3.2 | 1.5 | |
Nguyễn Xuân Tấn | 4 | 1.5 | |
Nguyễn Thị Liên | 1.8 | 0 | |
Nguyễn Văn Anh | 1.4 | 0 | |
Lê Thị Thu Hằng | 4.1 | 0 | |
Vũ Thị Diễm Hương | 0.1 | 0 | |
Tạ Thị Ánh Tuyết | 6 | 0 | |
Lê Thị Thùy | 2.8 | 1.5 | |
Đỗ Xuân Hòa | 3.5 | 0 | |
Đỗ Thị Hường | 3.8 | 1.5 | |
Diệp Văn Tám | 0.1 | 0 | |
Tạ Văn Học | 1.8 | 0 | |
Nguyễn Thị Thủy Mến | 0 | 0 | |
Nguyễn Thị Mỹ Nga | 3.3 | 0 | |
Đinh Thị Ngọc Yến | 1.5 | 0 | |
Nguyễn Văn Lập | 2.4 | 1.5 | |
Phan Thị Quỳnh Trâm | 1.3 | 0 | |
Nông Đức Thắng | 11.7 | 10 | |
Nguyễn Văn Việt | 2.6 | 0 | |
trương thị hiền | 9.5 | 3 | |
Nguyễn Thị Ngọc Mai | 0 | 0 | |
Trần Văn Hiền | 2.4 | 0 | |
Phạm Như Ý | 5.1 | 1.5 | |
Nguyễn Thị Toan | 4.8 | 1.5 | |
Nguyễn Hà | 0.8 | 0 | |
Võ Minh Thuấn | 0 | 0 | |
Lê Văn Lân | 1.3 | 0 | |
HUỲNH HU HU | 5.8 | 3 | |
Hoàng Thị Dựng | 0.2 | 0 | |
Lê Hảo Hạng | 7.1 | 3 | |
Bùi Quốc Cường | 0.1 | 0 | |
Phan Văn Quý | 11.7 | 10 | |
Đinh Văn Thục | 1.1 | 0 | |
Trần Thị Năm | 0 | 0 | |
Phan Anh | 2.5 | 0 | |
Lê Thị Trang | 3.1 | 0 | |
Ngô Duy Trình | 2.8 | 0 | |
Nông Tiến Dũng | 0 | 0 | |
Nguyễn Cam | 11.1 | 0 | |
Lê Thị Mỹ Duyên | 2.7 | 0 | |
Nguyễn Thị Hằng | 2 | 1.5 | |
Trần Viết Linh | 0 | 0 | |
Nguyễn Xuân Hải | 5.6 | 5.5 | |
Trần Thị Hà Thi | 0 | 0 | |
đỗ phượng | 0 | 0 | |
thiều thị thuy trang | 0 | 0 | |
Nguyễn Hiền | 0 | 0 | |
Vũ Quỳnh Lê | 0 | 0 | |
Lê Ngọc Thái | 0 | 0 | |
Ngô Văn Chiến | 1 | 0 | |
nguyễn thị hương lan | 0.2 | 0 | |
Trần Mơ | 0.5 | 0 | |
hồ thị hồng trang | 6.6 | 4.5 | |
Nguyễn Thị Phượng | 0.9 | 0 | |
Nguyễn Thị Vân | 0 | 0 | |
TRẦN LÊ TÂM NGUYÊN | 0.8 | 0 | |
Thái Hồ Như Quỳnh | 1.9 | 0 | |
Trương Hiền Nhụy | 0.1 | 0 | |
đỗ thị sơn | 2.6 | 0 | |
Nong Viet Bang | 0.1 | 0 | |
Trần Minh Lớn | 20.7 | 7 | |
Nguyenthi My Hanh | 3.8 | 1.5 | |
ngô tuấn kiệt | 0 | 0 | |
Viên Tiến Văn | 41.9 | 3 | |
Cung Nhung | 11.2 | 0 | |
lê thị nga | 140.2 | 1.5 | |
Nguyễn Ninh Hoa | 0.1 | 0 | |
Lương Thanh Huyền | 8 | 5.5 | |
Đinh Kim Sáng | 1.4 | 0 | |
Lê Vĩnh Lộc | 4.2 | 1.5 | |
Trần Long Ẩn | 11.6 | 10 | |
Nguyên Thi Thanh | 4 | 1.5 | |
Cao Thị Ái Nhã | 18.5 | 4.5 | |
Nguyễn Thị Út | 0 | 0 | |
vũ Hằng | 6 | 1.5 | |
Bùi Việt Hoàng | 10.9 | 10 | |
lê hiệu | 8 | 1.5 | |
trần quang hoa | 0 | 0 | |
Nguyễn Trọng Nghĩa | 0 | 0 | |
Vũ Đình Báu | 0 | 0 | |
Mùi Thị Thúy | 2 | 0 | |
Trương Thị Kim Quynh | 9.9 | 8.5 | |
Lương Xuân Vĩnh | 1.6 | 0 | |
Lê Châu Giang | 5.7 | 5.5 | |
lê châu giang | 10.5 | 7 | |
nguyễn thái học | 7.3 | 3 | |
Nguyễn Thùy Trang | 14.1 | 0 | |
Hoàng Danh Hùng | 2.6 | 1.5 | |
Lam Dinh Long | 1.6 | 0 | |
Ngô Tấn Vinh | 3.4 | 5.5 | |
Nguyễn Thị Thúy | 4.1 | 1.5 | |
bảo khang | 0 | 0 | |
bùi tuấn anh | 0.9 | 0 | |
Loc Thi Thuy | 0 | 0 | |
Phạm Thị Phương Dung | 2.9 | 1.5 | |
Lâm Văn Long | 0.1 | 0 | |
lường thị thúy phượng | 31.5 | 0 | |
đặng thị thành | 0.1 | 0 | |
Nguyễn Hữu Phong | 4.8 | 3 | |
Phạm Thị Mai Anh | 0.1 | 0 |
Chi tiết bài giảng: (1 nội dung)
Tên mục | Số người học | Thời gian học (phút) |
Điểm trung bình (/10) |
|
---|---|---|---|---|
Adobe_Presenter_Quiz | 323 | 1943.4 | 4.5 |
Chú ý: Khi học bài này, bạn hãy bật loa để có thể nghe được lời giảng. Nếu bật loa mà vẫn không nghe thấy tiếng, xin mời xem hướng dẫn
tại đây.
xin chào
tải về 0dc
bài hay quá
Bài giảng khá hay và chi tiết, cảm ơn tác giả đã chia sẻ
thiết kế web thanh hóa
Tham khảo thêm các gói thiết kế web của chúng tôi tại đây: Thiết kế web hải phòng
Thiết kế web hải phòng “ Tận tâm - Uy tín - Sáng tạo “