Chào mừng quý vị đến với Thư viện E-learning.
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tư liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy đăng ký thành viên tại đây hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay ô bên phải.
Tìm kiếm Bài giảng E-Learning
Thông tin thống kê bài giảng
874 lượt học
4.4 lượt / người học
20 giờ 03 phút
6.3 phút / lượt học
4.4 lượt / người học
20 giờ 03 phút
6.3 phút / lượt học
Danh sách người học: (194 người)
Tên người học | Thời gian học (phút) |
Điểm số (/10) |
|
---|---|---|---|
Lâm Đặng Tường Vy | 20.5 | 4 | |
Lâm LƯ bảo nhi | 67.6 | 1 | |
Trương Tuyết Phấn | 33.1 | 7.5 | |
nguyễn thị huỳnh vy | 41.8 | 3.5 | |
Trần Thị Thủy | 1.1 | 0 | |
Quang Trần Tiến Nhật | 50 | 6.5 | |
Nguyễn trọng tín | 33 | 3 | |
hoàng hồng kim hoàn | 45.7 | 9 | |
Nguyễn Việt Dũng | 2.3 | 0 | |
Nguyễn Trầm Kha | 1.4 | 0 | |
Đàm Thị Ánh Điệp | 0.5 | 0 | |
Phạm thị huyền | 13.6 | 1 | |
Tôn Gia Gia | 28.2 | 0 | |
Nguyễn Mỹ Trang | 5 | 0 | |
Bùi Văn Huy | 0.5 | 0 | |
Nguyễn Thị Kim Oanh | 23.8 | 1 | |
hà lê thảo vy | 43.5 | 0 | |
Tịnh Nghi | 24 | 1.5 | |
huỳnh đăng khoa | 49.7 | 0 | |
phạm thị thiên | 7.7 | 0 | |
Nguyễn Kim Ngọc | 93.4 | 0 | |
Hồ ngọc quỳnh | 22.2 | 6 | |
Nguyễn Tường Ngân | 34.7 | 0 | |
Trâu bích ngọc | 14.7 | 0 | |
Đoàn Hồng Nguyên | 60.6 | 0 | |
Phạm Ngọc Quỳnh Hương | 36.2 | 0 | |
Võ Nguyễn Phương Trâm | 37.8 | 2 | |
Huỳnh Thị Kim Ngân | 18.1 | 6 | |
Nguyễn Trịnh Tú Ngân | 31.6 | 3 | |
Phan Ngọc Minh Thư | 36.7 | 5 | |
Thang chí toàn | 17.6 | 3.5 | |
Lâm Kim Dung | 35.3 | 0 | |
Nguyễn Ngọc Như Ý | 50.4 | 1 | |
Nguyễn Anh Hiền | 14.2 | 6.5 | |
Thái Hồng Phụng | 33.8 | 2.5 | |
nguyễn xuân nhi | 13 | 1 | |
Huy Trần Minh | 0.6 | 0 | |
Chắng Thuần Phú | 3 | 0 | |
Cao Minh Phúc | 27.2 | 1 | |
Dương Băng Băng | 8.6 | 0 | |
Lư Quế Như | 9.5 | 1 | |
Nguyễn Lê Hoàng Anh | 33.8 | 2 | |
Nguyễn Ngọc Thảo Phương | 33.9 | 6.5 | |
Trần Huỳnh Như | 1.4 | 0 | |
Trần Thị Gia Lợi | 19.4 | 0 | |
Tăng Quốc Cường | 40.6 | 1.5 | |
Nguyễn Quốc Thắng | 23.7 | 2 | |
Nguyễn Hồng Nam | 27.5 | 4 | |
Nguyễn thành vinh | 33.9 | 3 | |
Trần Ánh Dương | 25.9 | 0.5 | |
Tô Tân Thịnh | 20.8 | 0.5 | |
Tất Nhã Đình | 53.8 | 3 | |
Lưu Hoàng Khánh | 33.3 | 5.5 | |
Phạm Phú Điền | 26.2 | 6.5 | |
Trần Hoàng Minh | 29.6 | 2.5 | |
Tạ Quách Hoàng Thy | 26.7 | 6 | |
Lại Quang Vinh | 47.4 | 0 | |
Phạm Hoàng Tú | 30.1 | 0 | |
Trần Quốc Duy | 0.1 | 0 | |
Snow Rainbow | 4.4 | 0 | |
Trần Hồng Trí | 18.6 | 5.5 | |
Tăng Gia Minh | 24.1 | 1 | |
Nguyễn Nhựt Huy | 37 | 3.5 | |
Huỳnh Kim Yến | 44.6 | 6 | |
Thành danh | 7.8 | 3.5 | |
Phan Trấn Hy | 25.9 | 3.5 | |
Nguyễn Trí Tài | 12 | 3.5 | |
Tạ Quách Hoàng Thy | 9.2 | 8 | |
Lê Thiên Kim | 33.4 | 5 | |
Trần Bình Trọng | 45 | 1 | |
Lê Thanh Long | 40.6 | 0 | |
Hồ Minh Đức | 43.5 | 2.5 | |
Phan Thanh Hiếu | 26.4 | 2.5 | |
Huỳnh Thiên Thiên | 19 | 0 | |
đinh thị ngọc giàu | 43.2 | 2.5 | |
Nguyễn Hoàng Linh Đăng | 38.8 | 3 | |
Dương Thanh Phong | 6.8 | 2 | |
Vương Minh Gia Điển | 44.1 | 6.5 | |
Phan Nguyễn Thúy An | 26.9 | 2 | |
Nguyễn gia bảo | 34.4 | 1 | |
Nguyễn Tấn Phát | 3.6 | 0 | |
tống minh quân | 26.3 | 4.5 | |
Nguyễn ngọc tài | 34.7 | 1.5 | |
Nguyễn Thành Phát | 20.6 | 0.5 | |
Nguyễn Phúc An | 29 | 6.5 | |
Đoàn Nguyễn Kim Ngân | 56.3 | 0 | |
Phạm Huỳnh Hoài Anh | 37.3 | 5.5 | |
Nhan Minh Hào | 42.9 | 4 | |
Ngô Quốc Quân | 10.3 | 6.5 | |
Thái Minh Trường | 15 | 6.5 | |
Phan Phước Lương | 39.9 | 5.5 | |
Huỳnh Ngọc Đoan Trang | 38.8 | 4 | |
Nguyễn Trọng Đức | 9.9 | 0 | |
Thiều Việt Ý Lan | 16.7 | 0 | |
Trần Gia Hân | 10.6 | 10 | |
Khưu Bảo Thi | 36 | 5.5 | |
Nguyễn Thị Kim Ngọc | 23.9 | 8 | |
Tăng Khánh Toàn | 21.9 | 2 | |
Đàm Gia Hân | 46.9 | 6 | |
Nguyễn Anh Thư | 50.8 | 0 | |
Ngô Thanh Vân | 22.1 | 1 | |
Trần Thị Thủy Tiên | 27.6 | 9 | |
Trần Gia Dung | 19.9 | 8 | |
Đoàn Trần Quốc Thái | 29.8 | 1 | |
Đàm Thị Thanh Ngân | 22.6 | 9 | |
Lưu Gia Quyền | 21.6 | 5.5 | |
Lê Hoàng Đình Thông | 34.6 | 8.5 | |
nguyễn thụy tường vy | 0 | 0 | |
Trần Hồng Nghĩa | 26.3 | 3 | |
Trương Gia Linh | 76 | 3 | |
Tô Đức Thịnh | 20.9 | 4 | |
phạm yến my | 38.7 | 6.5 | |
Đoàn Ngọc Tuyết | 32.1 | 0 | |
Hoàng Thanh Ngân | 29.6 | 6 | |
Hồng Ngọc Bảo Châu | 12.5 | 0 | |
Trần Thảo Tiên | 27.2 | 0.5 | |
Hàng Kim Yến | 34.8 | 2.5 | |
Phạm Văn Thành Huy | 0.9 | 0 | |
BÙI QUANG TOẢN | 49.4 | 1 | |
Đặng Bích Ngọc | 25.9 | 0.5 | |
Quách Thông Phát | 34.7 | 9 | |
Nguyễn Minh Khoa | 8.5 | 4 | |
Lâm Tuấn An | 40.1 | 8 | |
Trần Ngọc Phú | 41.4 | 1 | |
Phù Cẩm Nhi | 39.7 | 6 | |
Nguyễn Tường Vy | 47.9 | 0 | |
Soi Tuấn Phong | 2.1 | 0 | |
Trần Kim Anh | 7.7 | 0 | |
Trần Kim Anh | 3.3 | 0 | |
đinh công thành | 17.8 | 4 | |
Chung Thị Ánh Hồng | 78.4 | 9 | |
Nguyễn Ngọc Tú | 16.3 | 3 | |
Nguyễn Minh Quang | 53.3 | 4 | |
Nguyễn Bảo Nhi | 77.1 | 4.5 | |
Dương Hải Yến | 29.3 | 0 | |
Ngô Thị Dương Hà | 15.6 | 5.5 | |
Trần Mỹ Kỳ | 29.2 | 4 | |
VƯƠNG BẢO NGHI | 38.7 | 0 | |
Lê Diệu Ngân | 62.6 | 8 | |
Phạm Tuyết Nhi | 46.9 | 5.5 | |
Chau Van Thanh | 4.4 | 0 | |
Đặng Thị Hậu | 2.2 | 0 | |
lê thanh trúc | 39.2 | 4.5 | |
Nguyễn Trọng Nghĩa | 5.1 | 0 | |
Trần Bội Quân | 34.9 | 1.5 | |
Mai Khanh | 57.8 | 4 | |
Hứa Giáo linh | 17.7 | 3.5 | |
Hồng Phạm Minh Châu | 35.5 | 6.5 | |
phan lâm gia bảo | 10.4 | 0 | |
Trần Hạo Thiên | 45.4 | 3 | |
Huỳnh Ngọc Bảo Hân | 30.7 | 5 | |
Lữ Thúy Linh | 19.1 | 0 | |
Phương Bảo Nghi | 35.7 | 3 | |
Nguyễn Châu Pha | 20 | 9 | |
Nguyễn Trần Hoàng Minh | 10.4 | 8.5 | |
Trần Thị Thanh Ngân | 35.3 | 6 | |
Bùi Hoàng Anh | 42.7 | 7.5 | |
Phạm Chế Gia Khiêm | 32.1 | 1 | |
Nguyễn Thành Phú | 1.3 | 0 | |
Đặng Hoàng Yến | 67.3 | 0 | |
Hồ Quỳnh Hương | 28.4 | 5.5 | |
Phan Ngọc Ánh Nhi | 34 | 5 | |
Lâm Gia Hân | 0 | 0 | |
Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 26.7 | 1.5 | |
Thái Thanh Mai | 20.7 | 7 | |
Lê Bảo Ngọc | 10.3 | 5.5 | |
trần hồng hạnh | 46.3 | 4 | |
Châu Thể Doanh | 31.7 | 5 | |
Quang Thịnh Trần | 12.6 | 9 | |
Lê Hoàng Minh Thư | 11.5 | 0 | |
Trần Trọng Phát | 24.8 | 3.5 | |
Thạch Kim Ngọc | 38 | 8.5 | |
Đặng Gia Hiếu | 35.2 | 8.5 | |
Lê Thị Thu Tuyền | 19.7 | 3.5 | |
Phan Huỳnh Thảo Nguyên | 62 | 3 | |
Thái Trần Kiều Uyêm | 30.1 | 0 | |
Chung Tuyết Nga | 38.7 | 2.5 | |
Hồ Ngọc Tuyết | 0 | 0 | |
Nguyễn Nam Khánh | 48.1 | 10 | |
tăng Bội San | 22.5 | 0 | |
Huỳnh Trần Thùy Dương | 71.2 | 5.5 | |
Chung Ánh Nghi | 177.4 | 6 | |
Võ Hà Phương | 26 | 4 | |
huỳnh thu nguyệt | 38.1 | 1.5 | |
Lê Ngọc Phương Thuỳ | 1.6 | 0 | |
Hồng Tuyết My | 39.1 | 1 | |
Trần Trọng Phúc | 28.6 | 6.5 | |
vỗ thanh lâm | 1.1 | 0 | |
Nguyễn Thu Hằng | 39.1 | 2.5 | |
Trịnh Nam Vinh | 0.2 | 0 | |
Nguyễn Thế Chinh | 5.3 | 0 | |
Vũ Thị Mỹ Hạnh | 1.5 | 0 | |
võ thị ngọc ánh | 0.4 | 0 | |
Nguyễn Thị Hà | 5.5 | 1 |
Chi tiết bài giảng: (1 nội dung)
Tên mục | Số người học | Thời gian học (phút) |
Điểm trung bình (/10) |
|
---|---|---|---|---|
Giao an chu de muoi thiet ke giao an e- learning | 194 | 5523.8 | 4.5 |
Chú ý: Khi học bài này, bạn hãy bật loa để có thể nghe được lời giảng. Nếu bật loa mà vẫn không nghe thấy tiếng, xin mời xem hướng dẫn
tại đây.
 
Các ý kiến mới nhất